Mô tả
Màn hình cảm ứng chuyên dụng Philips 43BDL3452T
MODEL | 10BDL4551T | 24BDL4151T | 32BDL3651T | 43BDL3651T | 43BDL3452T | 55BDL3452T |
|
75BDL3552T | 86BDL3552T | |||||||||
Màn hình | ||||||||||||||||||
|
|
|
|
|||||||||||||||
Kích thước đường chéo | 10.1” (25.6 cm) | 23.6″ (59.94 cm) | 32″ (80 cm) | 43″ (108cm) | 55″ (138.8 cm) | 65″ (163.9 cm) | 75″ (189.3 cm) | 86″ (217.4 cm) | ||||||||||
Đèn nền | ||||||||||||||||||
Kiểu lắp đặt | Landscape (16/7), Portrait (16/7) | Landscape (18/7), Portrait (18/7) | Landscape (18/7), Portrait (12/7 | |||||||||||||||
Độ phân giải | 1280 x 800 (16:10) | 1920 x 1080 ( 16:9) | 3840 x 2160 @ 60 Hz (16:9) | 3840 x 2160 @ 60 Hz (16:9) | ||||||||||||||
Công nghệ tấm nền | VA | IPS | IPS | |||||||||||||||
Tỷ lệ Tương phản | 800:1 | 1000:1 | 4000:1 | 1200:1 | 1300:1 | 1300:1 | 1200:1 | |||||||||||
Tỷ lệ Tương phản động | 500.000: 1 | |||||||||||||||||
Thời gian phản hồi | 30 ms | 5 ms | 6,5 ms | 8ms | 9ms | 8ms | ||||||||||||
Góc nhìn (H/V) | 178 / 178 | 85 / 80 | 178 / 178 | 178 / 178 | ||||||||||||||
Pixel pitch | 0.36375×0.36375 mm | 0.2451×0.2451mm | 0.315×0.315mm | 0,372 x 0,372 mm | 0,4296 x 0,4296 mm | 0,4935×0,4935 mm | ||||||||||||
Màu sắc hiển thị | 16.7 million | 1.07 B | 1.07 B | |||||||||||||||
Độ sáng | 300 cd/m² | 250 cd/m² | 350 cd/m² | 400 cd/m² | 420 cd/m² | |||||||||||||
Mặt kính bảo vệ | 0.7 mm | 1.5 mm | 2 mm | 3 mm | ||||||||||||||
Bề mặt xử lý | Lớp phủ chống lóa | Lớp phủ chống lóa Kính an toàn cường lực Chống chói |
||||||||||||||||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung | HID-compatibel | IRHE | HID-compatibel | ||||||||||||||
Điểm cảm ứng | 5 điểm đồng thời | 10 điểm đồng thời | 20 điểm đồng thời | 20 điểm đồng thời | ||||||||||||||
Công nghệ hình ảnh | – Chuyển động 3/2 – 2/2 kéo xuống – Bộ lọc 3D – Khử xen kẽ 3D MA – Tăng cường độ tương phản động – Bù chuyển động. khử xen kẽ – Quét lũy tiến |
– Chuyển động 3/2 – 2/2 kéo xuống – Bộ lọc 3D – Khử xen kẽ 3D MA – Tăng cường độ tương phản động – Bù chuyển động. khử xen kẽ – Quét lũy tiến |
||||||||||||||||
Cổng Kết Nối | ||||||||||||||||||
Video input | HDMI x1 | – DVI-I (x 1), – HDMI 2.0 (x2), – USB 2.0 – Type A (x2), – USB 2.0 Type B – VGA (via DVI-I) x1 |
– DVI-D (x 1) – HDMI 2.0 (x 2) – USB 2.0 Type A (x 2) – USB 2.0 Type B (x 1) – VGA (Analogue D-Sub) (x 1) |
– Displayport 1.2 (x1) – DVI-I (x 1) – HDMI 2.0 (x4) – USB 2.0 (x2) – USB 3.0 (x2) – USB-C – HDMI 2.0 (x2) |
– Displayport 1.2 (x1) – DVI-I (x 1) – USB 2.0 (x2) – USB 3.0 (x2) – USB-C – HDMI 2.0 (x4) |
– Displayport 1.2 (x1) – DVI-I (x 1) – HDMI 2.0 (x4) – USB 2.0 (x2) – USB 3.0 (x2) – USB-C |
||||||||||||
Video output | HDMI | HDMI, | – DisplayPort 1.2 (x1), – DVI – D (x1), – HDMI 2.0 (x1) – USB 2.0 (x2) |
|||||||||||||||
Audio input | 3,5 mm | 3,5 mm | ||||||||||||||||
Audio output | 3.5 mm jack (L/R) | 3,5 mm | 3,5 mm | |||||||||||||||
Công suất loa | 2 x 2w | 2 x 10 W | 2 x 20 W | |||||||||||||||
Cổng điều khiển | RJ45 | RJ45 | – RJ45 – IR (in/uit) 3,5mm – RS232C (2,5 mm) |
– RJ45 – IR ( 3,5mm) |
– RJ45 – IR (in/uit) 3,5mm – RS232C (2,5 mm) |
|||||||||||||
Cổng kết nối khác | USB, micro SD | – micro SD, – micro USB – mPCIe, – USB 2.0 x 1, – USB 3.0×1 |
micro SD | micro SD. OPS | micro SD. OPS | |||||||||||||
Hệ điều hành | ||||||||||||||||||
Android | Android 8.1 | Android 7.1.2 | Android 8.0 | Android 9 | ||||||||||||||
CPU | RK3399, TSUMOP88CDT9-1 |
2 x A53 + 2 x A73 | MTK5680 | |||||||||||||||
GPU | ARM Mali G51 | DDR4 4GB | ||||||||||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB eMMC | 16GB EMMC | 8 GB | 32 GB eMMc | ||||||||||||||
RAM | 2GB | 4GB | 2 GB | 4GB | ||||||||||||||
Wifi | có | có | 2,4 G. 5 G | AP (WC0SR2511-88112BU) STA (WCT5GM2511MT7668AU) |
||||||||||||||
Tính năng | ||||||||||||||||||
Tính năng | CMND & Create | CMND & Create | ||||||||||||||||
CMND & Control | CMND & Control | |||||||||||||||||
CMND & Deploy | Wireless screen sharing | |||||||||||||||||
FailOver | Whiteboard mode built-in | |||||||||||||||||
Smart Power | Smart Power | |||||||||||||||||
SmartBrowser HTML5 | Điều khiển màu nâng cao | |||||||||||||||||
– WiFi – BT4.0 BLE, – 4G mPCIe slot, – WLAN |
||||||||||||||||||
Chức năng tiết kiệm màn hình |
Chức năng tiết kiệm màn hình | Chức năng tiết kiệm màn hình | ||||||||||||||||
Kiểm soát màu sắc nâng cao |
Kiểm soát màu sắc nâng cao | Kiểm soát màu sắc nâng cao | ||||||||||||||||
Bàn phím điều khiển:Ẩn, Có thể khóa | Bàn phím điều khiển:Ẩn, Có thể khóa | |||||||||||||||||
Power over Ethernet (PoE+). | ||||||||||||||||||
Built-in camera and speakers | ||||||||||||||||||
Internal memory | Internal memory | |||||||||||||||||
Thông số vật lý | ||||||||||||||||||
Tỷ lệ Lỗi MTBF | 50,000h | 30,000h | 50,000h | 50,000h | ||||||||||||||
Nguồn | DC12V +/- 5%, 1.5A, PoE=24W |
DC20V±5%, 1.5A, PoE=60W |
100 ~ 240 VAC, 50/60Hz |
100 ~ 240 VAC, 50/60Hz |
||||||||||||||
Kích thước (WxHxD) | 261 x 167.2 x 29 | 566.50 x 361.10 x 49.20 | 749,1 x 443,6 x 70,4 | 990.0 x 578.2 x 70. | 1004. x 592.6 x 75.3 | 1272 x 743 x 75.5 | 1494 x 869 x 80 | 1715 x 993 x 80.8 | 1961 x 1132 x 80.5 | |||||||||
Độ dày viền | 19.77 (L/R) 13.56 (T/B) mm |
22.6mm (L/R) 30.8(T), 33.9(B) |
2,0 mm (T/R/L/B | 16.3 mm(T/R/L/B) | 16.3 mm(T/R/L/B) | |||||||||||||
Vesa Mount | 75 x 75 | 100 x 100 M4 | 100 x 100 M4 | 200x 200 , M6 | 200x 200 , M6 | 400 x 400 mm, M6 | 400 x 400 mm, M6 | 600×400 mm, M8 | ||||||||||
Trọng lượng | 0.74 kg | 4.0 kg | 8,0 kg | 17.9 kg | 18.54 kg | 27.0 kg | 43.6 kg | 53.0 kg | 74.3 kg | |||||||||
Chứng nhận | CB, CE, RoHS, FCC, Class A, UL |
CE, FCC, Class A, UL, CB, CCC, C-Tick, GS, PSE, TUV |
CB, CE, FCC, klasse A, RoHS, BSMI, CU, ETL, IMDA, PSB |
CE, CB, BSMI, FCC, Class A, CU, ETL, IMDA, PSB, RoHS |
CE, RoHS, CB, BSMI, FCC, Class A, CU, ETL, IMDA, PSB |
BSMI, CB, CE, FCC, Class A, RoHS, CU, ETL, IMDA, PSB |
BSMI, CB, CE, EMF, ETL, FCC, Class A, PSB, RoHS, EAC |
CE, BSMI, CB, EMF, ETL, FCC, Class A, PSB, RoHS, EAC |
CE, RoHS, BSMI, CB, ETL, FCC, Class A, PSB, EMF, EAC |
|||||||||
Bảo Hành | 3 Năm |