Màn hình chuyên dụng Philips 98BDL4550D

Mô tả

MODEL 32BDL4550D 43BDL4550D 50BDL4550D 55BDL4550D 65BDL4550D
75BDL4550D
86BDL4550D 98BDL4550D
Màn hình
Kích thước đường chéo 31.5″ (80 cm) 42.5″ (108 cm) 49.5″ (125.7 cm) 54.6″ (138.7 cm) 64.5″ (163.9 cm) 74.5″(189.3 cm) 85.6” (217.4 cm) 97.5″ (247.7 cm)
Đèn nền
Kiểu lắp đặt Landscape (24/7), Portrait (24/7)
Độ phân giải 1920 x 1080 @ 60 Hz 3840 x 2160 @ 60 Hz
Công nghệ tấm nền IPS VA ADS IPS
Tỷ lệ Tương phản  1200:1  4000:1  5000:1 1200:1 1200:1 1300:1
Tỷ lệ Tương phản động 500,000:1
Thời gian phản hồi 8ms
Góc nhìn (H/V) 178/178
Pixel pitch 0.36375 x 0.36375 mm 0.2451 x 0.2451 mm 0.2854 x 0.2854 mm 0.315 x 0.315 mm 0.372 x 0.372 mm 0.4296 x 0.4296 mm 0.4935 x 0.4935 mm 0.372x 0.372 mm
Màu sắc hiển thị 16.7 Million 1.07   Billion
Độ sáng 400 cd/m² 500 cd/m²
Công nghệ hình ảnh – Chuyển động 3/2 – 2/2 kéo xuống
– Bộ lọc 3D
– Khử xen kẽ 3D MA
– Tăng cường độ tương phản động
– Bù chuyển động. khử xen kẽ
– Quét lũy tiến
Cổng Kết Nối
Video input – Display Port1.2 (x1),
– DVI-I (x 1),
– HDMI 2.0 (x2),
– USB 2.0 (x2)
Video output – DisplayPort 1.2 (x1),
– HDMI 2.0 (x1)
Audio input 3.5 mm jack
Audio output 3.5 mm jack
Công suất loa 2 x 10W RMS
Cổng điều khiển – RJ45
– IR (in/uit) 3,5mm
– RS232C (2,5 mm)
Cổng kết nối khác WiFi: dual antenna 2,4Ghz and 5Ghz WiFi: dual antenna 2,4Ghz and 5Ghz, OPS
Loop tín hiệu RS232, IR Loopthrough, DisplayPort, HDMI
Hệ điều hành
Android Android 8.0
CPU 2 x A53 + 2 x A73
GPU ARM Mali G51
Bộ nhớ trong 32 GB eMMc
RAM 3GB DDR
Wifi WiFi protocol: a b g n, 802.1x
Tính năng
Tính năng CMND & Create
CMND & Control
Integrated media player
FailOver
Smart Power
SmartBrowser HTML5
Kết nối video wall 10×15
Bàn phím điều khiển:Ẩn, Có thể khóa
Start-up: Switch on delay, Switch on status, Boot on source
Internal Memory
Thông số vật lý
Tỷ lệ Lỗi MTBF 50,000h
Nguồn 100 ~ 240 VAC,
50/60Hz
Kích thước (WxHxD) 726.5 x 425.4 x 65.1 973.0 x 561.2 x 63.5 1128.4 x 649.0 x 63.5 1241.8 x 712.6 x 63.6 1462.3 x 837.3 x 89.9 1683.5 x 961.7 x 69.5 1929.0 x 1100.0 x 69.5 2193.2 x 1248.2 x 87.9
Độ dày viền 11.9 (TLR) / 17.2 (B) mm 13.9 mm 14.9 mm 13.9 mm 14.9 mm  15.5 mm 16.0 mm
Vesa Mount 100 x 100 M4 200 x 200 , M6 400 x 400 mm, M6 400 x 400 mm, M8 600 x 400 mm, M8 800 x 400 mm, M8
Trọng lượng 5.7 kg 10.71 kg 14.75 kg 16.6 kg 28.1 kg  36.3 kg 50.4 kg 90.6 kg
Chứng nhận CE, CCC, RoHS, BSMI, CB,
VCCI, CU, EMF, EnergyStar 8.0, ETL, FCC, Class
A, PSB
CE, RoHS, BSMI, CB, FCC,
Class A, PSB, VCCI, CCC, CU, EMF, ETL
CB, CE, BSMI, CCC, FCC,
Class A, PSB, RoHS, VCCI, CU, EMF, EnergyStar
8.0, ETL
CE, RoHS, BSMI, CB, CCC,
CU, EMF, EnergyStar 8.0, ETL, FCC, Class A, PSB,
VCCI, J-Moss, PSE
CE, RoHS, BSMI, CB, CCC,
CU, EMF, EnergyStar 8.0, ETL, FCC, Class A, PSB,
VCCI
CE, RoHS, BSMI, CB, CCC,
CU, EMF, EnergyStar 8.0, ETL, FCC, Class A, PSB,
VCCI
Bảo Hành 3 Năm