Mô tả
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA PALO ALTO PA-220
Firewall Palo Alto Networks PAN-PA-220 cung cấp 8 Cổng RJ45 LAN WAN 10/100/1000, 1 cổng quản lý ngoài băng tần 10/100/1000, 1 cổng điều khiển RJ-45, 1 cổng điều khiển Micro USB và 1 cổng USB cung cấp các kết nối cho văn phòng nhỏ.
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất và năng lực |
|
Thông lượng tường lửa (App-ID, appmix) | 575/540 Mbps |
Thông lượng Ngăn chặn Đe dọa (appmix) |
275/320 Mbps |
Thông lượng IPsec VPN |
540 Mbps |
Phiên mới mỗi giây |
4,300 |
Phiên tối đa |
64,000 |
Ổ đĩa | 32 GB eMMC |
Tính năng mạng | |
Giao diện Mode | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing | OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing Policy-based forwarding Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE) Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 |
SD-WAN | Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) Initial path selection (PBF) Dynamic path change |
IPsec VPN | Key exchange: manual key, IKEv1, and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) Encryption: 3DES, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
VLANs | 802.1Q VLAN tags per device/per interface: 4,094/4,094 |
Network Address Translation | NAT modes (IPv4): static IP, dynamic IP, dynamic IP and port (port address translation) NAT64, NPTv6 Additional NAT features: dynamic IP reservation, tunable dynamic IP and port oversubscription |
Tính khả dụng cao | Modes: active/active, active/passive Failure detection: path monitoring, interface monitoring |
Điều kiện môi trường | |
Nguồn cung cấp (Mức tiêu thụ nguồn trung bình / tối đa) |
Tùy chọn: dự phòng kép 40 W (21 W / 25 W) |
Điện áp đầu vào (Tần số đầu vào) | 100–240 VAC (50–60Hz) |
Mức tiêu thụ hiện tại tối đa |
Firewall: 1.75 A @ 12 VDC Nguồn điện (phía AC): 1.5A |
Kích thước | 1.62” H x 6.29” D x 8.07” W |
Trọng lượng (Thiết bị độc lập / Khi đã vận chuyển) | 3.0 lbs / 5.4 lbs |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 104°F, 0° đến 40°C |