Mô tả
Máy chiếu ViewSonic PX748-4K
– Công nghệ: DLP-DMD DC3 0,47 inch 4K-UHD.
– Độ phân giải thực: 4K (3840×2160).
– Hỗ trợ HDR: có.
– Cường độ sáng: 4000 ANSI Lumens
– Độ tương phản của hình ảnh máy chiếu: 12.000: 1.
– Tỷ lệ nén:1,13-1,47
– Kích thước ảnh: 30 inch – 200 inch.
– Công suất bóng: 240W.
– Tuổi thọ: 4000/20.000 (Normal/Super Eco).
– Chênh lệch chiếu:120% + / – 6%.
– Keystone:H: +/- 40°, V: +/- 40°.
– Tiếng ồn (tiêu chuẩn): 32 dB/ (chế độ Eco): 27 dB.
– Độ trễ đầu vào: 5 mili giây.
– Thuộc tính ống kính: F = 1,94-2,12, f = 12-15,6 mm
– Thu phóng quang học: 1,3x.
– Zoom kỹ thuật số: 0,8x-2,0x.
– Cổng kết nối: HDMIx2, (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2)/ USB Type C: 1 (5V/ 2A)/ Audio out (3.5mm) /USB Type A (Power 5V/ 1.5A)12V Trigger (3.5mm)/ RS232 (DB 9-pin male)/RJ45 (LAN control)
– Loa tích hợp: 10W.
– Tần số ngang: 15K-129KHz.
– Tốc độ quét dọc:23-240Hz.
– Khả năng tương thích HDTV:480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P.
– SuperColor: có.
– 4 điều chỉnh góc: có.
– Mật khẩu bảo vệ: có.
– Đầu vào nhanh gấp 3 lần:Đầu vào cực nhanh (5ms).
– Chế độ độ cao: có.
– Nguồn điện: 100-240V +/- 10%, 50 / 60Hz (AC in)
– Kích thước: 312 x 222 x 108 mm.
– Trọng lượng: 2.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PX748-4K |
Native Resolution | 3840×2160 |
DMD Type | DC3 |
Brightness | 4000 (ANSI Lumens) |
Contrast Ratio with SuperEco Mode | 12000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Light Source Type | Lamp |
Light Source Life (hours) with Normal Mode | 4000 |
Light Source Life (hours) with SuperEco Mode | 20000 |
Lamp Watt | 240W |
Lens | F=1.94-2.12, f=12-15.6mm |
Projection Offset | 120%+/-6% |
Throw Ratio | 1.13-1.47 |
Optical Zoom | 1.3x |
Digital Zoom | 0.8x-2.0x |
Image Size | 30 inch – 300 inch |
Throw Distance | 0.75m~9.76m, (100’@2.50m) |
Keystone | H:+/-40° , V:+/-40° |
Audible Noise (Normal) | 33dB |
Audible Noise (Eco) | 28dB |
Input Lag | 4.2ms |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160) |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Horizontal Frequency | 15K-135KHz |
Vertical Scan Rate | 23-240Hz |
Input | HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2) USB Type C: 1 (5V/ 2A) |
Output | Audio out (3.5mm): 1 Speaker: 10W USB Type A (Power): 1 (5V/ 1.5A) 12V Trigger (3.5mm): 1 |
Control | RS232 (DB 9-pin male): 1 RJ45 (LAN control): 1 |
Power Supply Voltage | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in) |
Power Consumption | Normal: 310W, Standby: <0.5W |
Dimensions | 312x222x108mm |
Weight | 2.8kg |
– Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.