Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ131L

Mô tả

Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ131L

MÁY CHIẾU SONY MODEL VPL-FHZ31L
Công nghệ 3 LCD
Nguồn sáng : Lazer Diode : Giúp đạt độ sáng cao hơn
Cường độ chiếu sáng 13.600 Ansi Lumens
Độ phân giải  1920 x 1280 (Full HD)
Tuổi thọ bóng đèn 20.000 giờ
Smart APA : tự động cân chỉnh hình ảnh
Ống kính ở trung tâm máy : thuận lợi cho việc lắp đặt và đối xứng cho hình ảnh
Kích thước phóng to màn hình 40-600”
Độ tương phản 10000:1
Tự động lọc bụi thông qua hệ thống lọc Quad
Direct Power : Bặt tắt nguồn trực tiếp
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình : +-30
Ngôn ngữ hiển thị : 24 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt
Công suất 1150W
Cổng kết nối : VGA x 2,HDMI, DVI – D Input ,HDBaseT : Có khả năng truyền tải tất cả các loại tín hiệu ( VGA, HDMI, VIDEO, … ) đi xa 100m thông qua Cable 5E/ Cable 6 tốc độ như HDMI, HTML Viewer, USB Type A, Adaptor Slot,SVideo Input,Video Input, Monitor Output,Điều khiển RS – 232,LAN RJ45, 10Base – T/ 100Base – TX,Control S Input connector. Stereo mini jack
Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Kích thước W 544 x H 205 x D 564 mm
Trọng lượng 28kgs
Chưa bao gồm ống kính
Xuất xứ : Nhật/China

– Công nghệ: 3 LCD.

– Nguồn sáng: Lazer Diode giúp đạt độ sáng cao hơn.

– Cường độ chiếu sáng: 13.000 Ansi Lumens.

– Độ phân giải: 1920 x 1280 (Full HD).

– Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.

– Smart APA: Tự động cân chỉnh hình ảnh.

– Ống kính ở trung tâm máy thuận lợi cho việc lắp đặt và đối xứng cho hình ảnh.

– Kích thước phóng to màn hình: 40-600 inches.

– Độ tương phản: 10000:1.

– Tự động lọc bụi thông qua hệ thống lọc Quad.

– Direct Power: Bật tắt nguồn trực tiếp.

– Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: +-30.

– Ngôn ngữ hiển thị: 24 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt.

– Công suất: 1150W.

– Cổng kết nối: VGA x 2, HDMI, DVI – D Input, HDBaseT: Có khả năng truyền tải tất cả các loại tín hiệu (VGA, HDMI, VIDEO,…) đi xa 100m thông qua Cable 5E/ Cable 6 tốc độ như HDMI, HTML Viewer, USB Type A, Adaptor Slot, SVideo Input, Video Input, Monitor Output, Điều khiển RS-232, LAN RJ45, 10Base – T/100Base – TX, Control S Input connector. Stereo mini jack.

– Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz.

– Kích thước: W 544 x H 205 x D 564 mm.

– Trọng lượng: 28kg.

– Chưa bao gồm ống kính.

Đặc tính kỹ thuật

Display
Display system 3 LCD system
Size of effective display area 1” x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10
Number of pixels 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels
Aspect ratio 16:10
Resolution WUXGA (1920 x 1200 pixels)
Projection lens
Focus Powered/Manual (Depend on lens)
Zoom – Powered/Manual Powered/Manual (Depend on lens)
Zoom – Ratio Depend on Lens
Throw ratio Depend on Lens
Lens shift – Powered/Manual Powered
Lens shift – Range Vertical/Horizontal Range Vertical: Depend on Lens
Range Horizontal: Depend on Lens
Light source
Type Laser diode
Filter replacement cycle (Max.)
Filter replacement cycle (Max.) 10,000 H (service maintenance)
Screen size
Screen size Depend on Lens
Light output 
Mode: Standard 13,000lm
Mode: Standard (Centre) 13,600 lm
Mode: Middle 10,000 lm
Mode: Low 8,600 lm
Colour light output 
Mode: Standard 13,000 lm
Mode: Middle 10,000 lm
Mode: Low 8,600 lm
Contrast ratio 
Contrast ratio (full white / full black) Contrast ratio (full white / full black) : ∞ : 1
Colour Space
Colour Space sRGB 100% (Picture mode: sRGB)
Displayable scanning frequency
Horizontal 15 kHz to 92 kHz
Vertical 48 Hz to 92 Hz
Accepted signal resolution
Computer signal input Maximum signal resolution: 1920 x 1200
Video signal input 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i
The following items are available for digital signal only; 1080/60p, 1080/50p, 1080/24p, 1080/30p
Keystone correction (Max.)
Horizontal +/- 30 degrees
Vertical +/- 30 degrees
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control)
INPUT A RGB / Y PB PR input connector: 5 BNC (female)
INPUT B RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
INPUT C DVI input connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP support HDCP: v1.4
INPUT D HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
HDCP: v1.4
INPUT E HDBaseT interface connector: RJ45, 3 play
INPUT F Optional adaptor slot for 3G-SDI Input Adaptor (BKM-PJ20)
INPUT G HTML Viewer
OUTPUT 1 Monitor output for Input A/Input B Connector: Mini D-sub 15-pin (female)
USB-1 Type-A x 1
USB-2 Type-B x 1 (for service)
REMOTE D-sub9pin male/RS232C
LAN RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T
General
Power requirements AC 100 V to 240 V, 10.8 A to 4.4 A, 50 Hz / 60 Hz
Acoustic Noise 42dB (Standard)
Operating temperature / Operating humidity Operating temperature / Operating humidity 0°C to 45°C (32°F to 109°F) / 20% to 80% (no condensation)
Dimensions (W x H x D) 544 x 205 x 564 mm
Mass Approx. 27 kg

– Bảo hành: 05 năm cho máy, 10000 giờ cho bóng đèn.