Máy chiếu 4K SONY VPL-VW5000ES

Mô tả

Máy chiếu 4K SONY VPL-VW5000ES

Máy chiếu phim  LAZER  Sony VPL-VW5000ES
Hệ thống hiển thị :Tấm nền 4K SXRD
Độ sáng : 5000 lumen
Tỉ lệ tương phản : ∞:1
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng : 0.74” x 3
Độ phân giải : 4K (4096 x 2160) x3 / 26,542,080 pixels
Dịch chuyển ống kính
Chỉnh điện, Dọc: +/-80%, Ngang: +/-31%
Zoom / Focus
Chỉnh điện: gần 2.1x
Nguồn sáng :  Laser
Tỉ lệ phóng hình : 1.27 – 2.73 : 1 Optional: VPLL-Z7008 : 0.8 – 1.02 :1
Kích thước màn hình chiếu :60” đến 300” (1,524 mm đến 7,620 mm)
Hệ tái tạo ảnh Reality Creation
Có (4K Reality Creation)
Tương thích chuẩn “Mastered in 4K” Bluray : Có
HDR10 / HLG : Có
4K 60P ; Có
Khả năng 3D : Có
Emitter đồng bộ 3D
Tích hợp bộ phát RF
Kính 3D : X105-RF-X1 (optional)
Tự động cân chỉnh (Auto Calib) : Có
Cân chỉnh thủ công : Điều chỉnh hệ màu HSV
Lưu vị trí ống kính : Có
Advanced Iris
Chế độ trình chiếu :9 chế độ
Chế độ Gamma : 11 chế độ
Hiệu chỉnh Panel màu : Có (Shift / Zone)
Độ ồn :35 dB
Nguồn điện : AC 100V-240 V, 3.5A đến 1.5A, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ : Tối đa 1.200 W
Màu sắc thân máy : Đen
Kích thước máy (RxCxS) :550 x 228 x 880 mm
Khối lượng : 43kg
Bảo hành chính hãng : 5 năm
Xuất xứ : Nhật/China

– Hệ thống hiển thị: Tấm nền 4K SXRD.

– Cường độ sáng: 5000 lumen.

– Tỉ lệ tương phản: ∞:1.

– Kích thước vùng chiếu hiệu dụng: 0.74 inch x 3.

– Độ phân giải: 4K (4096 x 2160) x3 / 26,542,080 pixels.

– Dịch chuyển ống kính.

– Chỉnh dọc: +/-80%, ngang: +/-31%

– Zoom/ Focus.

– Chỉnh điện: gần 2.1x.

– Nguồn sáng: Laser.

– Tỉ lệ phóng hình: 1.27 – 2.73: 1 Optional: VPLL-Z7008: 0.8 – 1.02 :1.

– Kích thước màn hình chiếu: 60 inch đến 300 inch (1,524 mm đến 7,620 mm).

– Hệ tái tạo ảnh Reality Creation có (4K Reality Creation).

– Tương thích chuẩn ‘Mastered in 4K’ Bluray: Có.

– HDR10 / HLG: Có.

– 4K 60P: Có.

– Khả năng 3D: Có.

– Emitter đồng bộ 3D.

– Tích hợp bộ phát RF.

– Kính 3D: X105-RF-X1 (optional).

– Tự động cân chỉnh (Auto Calib): Có.

– Cân chỉnh thủ công: Điều chỉnh hệ màu HSV.

– Lưu vị trí ống kính: Có.

– Advanced Iris.

– Chế độ trình chiếu: 9 chế độ.

– Chế độ Gamma: 11 chế độ.

– Hiệu chỉnh Panel màu: Có (Shift / Zone).

– Độ ồn: 35 dB.

– Nguồn điện: 100V-240VAC, 3.5A đến 1.5A, 50/60Hz.

– Công suất tiêu thụ: Tối đa 1.200 W.

– Màu sắc: Đen.

– Kích thước: 550 x 228 x 880 mm.

– Trọng lượng: 43kg.

– Ứng dụng: Máy chiếu dùng cho rạp chiếu phim.

Đặc tính kỹ thuật

Model VPL-VW5000ES
Display System 4K SXRD panel, projection system
Display device Size of effective display area: 0.74 inch x 3
Number of pixels: 26,542,080 (4096 x 2160 x 3) pixels
Projection lens Focus Powered
Zoom Powered
Lens shift VPLL-Z7013 (Bundled) : Powered, Vertical: +/-80 %, Horizontal: +/-31 %,
VPLL-Z7008 (Optional) : Powered, Vertical: +/-50 %, Horizontal: +/-18 %
Throw ratio VPLL-Z7013 (Bundled) : 1.27 : 1 to 2.73 : 1
VPLL-Z7008 (Optional) : 0.80 : 1 to 1.02 : 1
Screen size VPLL-Z7013 (Bundled): 60” to 300” (1,524 mm to 7,620 mm)
VPLL-Z7008 (Optional): 60” to 1000” (1,524 mm to 25,400 mm)
Light source Laser diode
Filter replacement cycle (Max.) 20,000 H
Light output 5,000 lm
Color light output 5,000 lm
Contrast ratio ∞ : 1 (dynamic contrast)
Accepted digital signals VGA, SVGA, XGA, WXGA(1280×768), Quad-VGA, SXGA, 720×480/60p, 720×576/50p, 1280×720/50p, 1280×720/60p, 1920×1080/50i,1920×1080/60i, 1920×1080/24p, 1920×1080/50p, 1920×1080/60p, 3840×2160/24p, 3840×2160/25p, 3840×2160/30p, 3
Color bit depth Up to 12 bit via HDMI
INPUT OUTPUT(Computer / Video/ Control) HDMI1 / HDMI2 Digital (RGB/Y Pb/Cb Pr/Cr)
Trigger1 / Trigger Minijack, DC 12 V Max. 100 mA
Remote RS-232C, D-sub 9-pin (female)
LAN RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX
IR IN / OUT IN:1, Out:1 , Mini jack
SYNC IN:1, Out:1
USB Type A
OSD language 18-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish, Russian, Swedish, Norwegian,
Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Arabic, Polish)
Acoustic noise 30 dB ~ 35 dB
Operating temperature / Operating humidity 41°F to 104°F (5°C to 40°C) / 20% to 80% (no condensation
Storage temperature / Storage humidity 14°F to +140°F (-10°C to +60°C) / 20% to 80% (no condensation)
Power requirements 220V to 240VAC, 6 A, 50/60 Hz (For Europe and China)
100 V to 240VAC, 12 A to 6 A, 50/60 Hz (For the other countries)
Power consumption MAX. 1.2 kW
Power consumption (Standby Mode) 0.4 W (When “Remote Start” is set to “Off”)
Power consumption (Networked Standby Mode) 0.6 W (LAN) (When “Remote Start” is set to “On”)
Heat dissipation 4092 BTU/h
Dimensions Excluding lens (Without Protrusions) 550 x 228 x 750 mm
including VPLL-Z7013 (Bundled) 550 x 262 x 880 mm
Weight Excluding lens 40kg
including VPLL-Z7013 (Bundled) 43kg

– Bảo hành: 2 năm cho máy chiếu và 10,000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).