Mô tả
Máy chiếu VIVITEK DH268
– Cường độ sáng: 3500 ANSI Lumens.
– Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080).
– Độ phân giải nén: WUXGA (1920 x 1200).
– Độ tương phản: 15000:1.
– Tỷ lệ phóng ném: 1.28 – 1.56:1 (1.2m – 7.7m).
– Kích thước hình ảnh: 60” – 300”.
– Chỉnh hình: +/- 40 độ theo chiều dọc.
– Zoom: 1.2x.
– Tương thích 3D: Có.
– Độ ồn: 28dB.
– Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Super Eco).
– Cổng kết nối: HDMI (2), VGA in (2), VGA out, Video, S-video, Audio in/out, USB mini type B, RS232.
Đặc tính kỹ thuật
Native Resolution | 1080p (1920 x1080) |
Brightness | 3500 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 15,000:1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920 x1200) @60Hz |
Native Aspect Ratio | 16:09 |
Lamp Life and Type | 5,000 / 7,000 / 10,000 Hours (Normal / Eco. / Dynamic Eco. Mode), 203W |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.65” DMD |
Throw Ratio | 1.37 – 1.64 : 1 |
Image Size (Diagonal) | 40′ – 240′ |
Projection Distance | 1.1 – 8.3 m |
Projection Lens | F = 2.42 – 2.62, f = 19.0 – 22.65 mm |
Zoom Ratio | 1.2x |
Offset | 106.4% |
Keystone Correction | Vertical: +/-40° |
Speakers | 2W |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI Number of Ports (x2), S-Video, Composite Video, Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RS-232, USB miniB (Service) |
Dimensions (W x D x H) | 332 x 243 x 107 mm |
Weight | 2.6 kg |
Noise Level | 31dB / 28dB (Normal / Eco. Mode) |
Power | Supply: AC 100-240V, 50/60Hz Consumption: 203W (Eco. Mode), 240W (Normal Mode), |
3D Ready (DLP link, PC+Video) | Yes |
– Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.