Mô tả
Tivi thông minh Arirang 50 inch 50UN11
ĐẶC TÍNH, THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT | |
Mã sản phẩm | 50UN11 |
Kích thước | 50inch, công nghệ D-LED |
Độ phân giải | UHD 3840 x 2160, Widescreen 16:9 Aspect Ratio |
Độ sáng tấm nền | 300cd/m2 |
Độ tương phản | 5000:1, hỗ trợ chế độ tương phản động |
Số lượng màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Thời gian đáp ứng (phản hồi) | 8ms |
Góc nhìn (Ngang/Dọc) | 178°/178° |
Chế độ phóng to/ thu nhỏ | Zoom +8, Zoom -1/4 |
Hỗ trợ chế độ phim (3:2 pulldown) | Có, hỗ trợ điều chỉnh Backlight |
Công nghệ Digital TV | DVB-T2 (tích hợp) |
Cổng kết nối | Tivi (RF), AV In, YPbPr (mini), VGA, Audio in for PC, HDMI (3), USB (2), CVBS, Công tai nghe, COAX, RJ-45, RS-232 (tùy chọn) |
Kết nối | Wifi 802.11bgn + Bluetooth 802.11ac (tùy chọn) |
Tính năng | * Tìm kiếm bằng giọng nói * Hẹn giờ tắt tự động * Định vị sản phẩm * Khóa ứng dụng, khóa menu, khóa bàn phím, USB hỗ trợ phát lại video, hình ảnh * Tích hợp bộ lược lọc màu 3D, giảm thiểu tiếng ồn hình ảnh 3D… |
Phần mềm hỗ trợ | Phần mềm quản lý nội dung hiển thị nội dung từ xa thông qua dịch Cloud |
Android tích hợp | Android 9.0 Ultra HD, Bộ xử lý QuadCore Corter A53 (1.1-1.45GHz), RAM 2GB, Flash 16GB |
Loa tích hợp | 20W Dual Channel |
Nguồn điện | 100~240 VAC 50/60Hz |
Công suất nguồn | Tối đa 105W |
Chế độ chờ | Tối đa 0.5W |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (có Tiếng Anh/ Tiếng Việt) |
Chế độ màu | Ấm áp, Tiêu chuẩn, Lạnh… |
Chế độ hình ảnh | Tiêu chuẩn, Năng động, Êm dịu, Người dùng… |
Chế độ âm thanh | Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Phim, Người dùng… |
Chế độ video | Tiêu chuẩn, Ấm áp, Năng động, Người dùng… |
Ứng dụng phổ biến | MyTV, NetFlix, VTVCabON, Youtube, Youtube KIDs, ZingTV, FPT Play, ClipTV |
Chân đế | Khung đế bằng kim loại |
Kích thước không chân đế (DxRxS)(mm) | ~1133.5 x 664 x 87 (mm) |
Trọng lượng | ~13.5kg |
Tuổi thọ | Trên 60.000 giờ |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa, Pin, HDSD, Giá treo tường tivi + Cable kết nối |
Lắp ráp tại | Việt Nam |
Tiêu chuẩn | ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO/IEC 27001:2015, ISO 45001:2018, ISO 50001:2018; SA8000:2014 |