Router Asus XD4 (1 pack)

Mô tả

Router Asus XD4 (1 pack)

  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
  • Anten: Gắn trong dual-band antenna x 2
  • Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Công nghệ
    OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access – Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao) Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM Băng thông 20/40/80 MHz
    Giao tiếp
    1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng WAN/LAN, 1 x RJ45 cho 1000 BaseT cho mạng LAN
    Mã hóa
    WPA3-PSK, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp , WPS hỗ trợ
    Tốc độ
    802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
    Bộ nhớ
    256 MB Flash 256 MB RAM
    Dải tần số (Băng tần)
    2.4 GHz / 5 GHz
    WAN Connection
    Các kiểu kết nối mạng Internet : IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
    Button (nút)
    Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset)
    Nguồn
    Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A Đầu ra: V với dòng điện tối đa A
    Led hiển thị
    Nguồn x 1
    Other Supports
    Hỗ trợ VPN: Sự truyền qua IPSec Sự truyền qua PPTP Máy chủ OpenVPN Máy khách PPTP Máy khách L2TP Máy khách OpenVPN; AiMesh được hỗ trợ
    Phụ kiện kèm theo
    Router (XD4R;) Nốt (XD4N); RJ45; Bộ tiếp hợp; QSG; Phiếu bảo hành
    Hệ điều hành hỗ trợ
    Windows® 10 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.6 trở lên iOS9.0 hoặc cao hơn Android
    Standard (Chuẩn kết nối)
    IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6
    Kích thước
    9.0 x 9.0 x 8.0 cm (WxDxH) (Không có viền)
    Khối lượng
    295 g
    Bảo hành
    36 tháng
    Hãng sản xuất
    ASUS