Mô tả

Máy photocopy RICOH MP 2555SP

– Chức năng: Copy, in, scan, fax (tùy chọn thêm).

– Tốc độ: 25 trang/phút (A4).

– Màn hình điều khiển màu cảm ứng 10.1 inch tiếng Việt.

– Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB + ổ cứng 320GB.

– Khổ giấy sử dụng tối đa: A3.

– Sao chụp liên tục: 999 tờ.

– Khay giấy: 550 tờ x 2 khay.

– Khay tay: 100 tờ.

– Phóng to – thu nhỏ: 25% – 400%.

– Chức năng chia bộ bản sao điện tử.

– Chức năng đảo mặt bản sao tự động.

– Chức năng in mạng, scan màu, scan to email – folder.

– Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động (ARDF DF 3090).

– Cổng giao tiếp: USB 2.0, RJ45.

– Kích thước: 587 x 684 x 788 mm.

– Trọng lượng: 62.5 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Copy
Công nghệ in Laser
Màn hình Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch
Tốc độ sao chụp 25 trang A4 / phút
Độ phân giải 600 dpi
Sao chụp liên tục 999 bản
Thời gian khởi động máy 20 Giây
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên 4.6 Giây
Mức độ Thu nhỏ/ phóng to 25%-400 % (Tăng giảm 1%)
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 2GB
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu 320GB
Khay chứa giấy chuẩn 2 khay x 550 tờ/ khay
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ
Cỡ giấy A6-A3
Định lượng giấy sao chụp 60 -300 g/m2: Khay 1,2
52 -300 g/m2: Khay tay
Tự động đảo mặt bản chụp
Kích thước có ARDF 587 x 684 x 913 mm
Trong lượng có ARDF 71 kg
Nguồn điện 220/240V – 50/60Hz
Công suất tiêu thụ 1.6 Kw
In
Khổ giấy in tối đa A3
Tốc độ in 25 trang A4/ phút
Ngôn ngữ in PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct, PostScript 3
Độ phân giải 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi (Maximum)
Dung lượng bộ nhớ 2GB + HDD 320GB
Cổng in USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T
Giao thức mạng TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tương thích Hệ điều hành Windows® environments
Mac OS environments
UNIX environments
Novell® NetWare® environments
SAP® R/3® environments
Quét ảnh màu
Vùng quét ảnh tối đa A3
Độ phân giải 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN)
Tốc độ quét tối đa ARDF: 80 tờ/ phút
SPDF: 110 – 180 tờ/phút
Driver Network TWAIN
Quét ảnh gửi E-mail, Folder, USB/SD
Định dạng tệp TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A
Fax (Tùy chọn thêm)
Kích thước văn bản gốc A6 – A3
Mạng điện thoại tương thích PSTN, PBX
Tốc độ modem 33.6 (G3)
Độ phân giải 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi
Tốc độ truyền G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG)
Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi)
Phương thức nén dữ liệu ITU-T (CCITT) G3
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax 4MB

– Bảo hành: 12 tháng.