Mô tả
Máy Photocopy Canon imageRUNNER-iR2002
– Chức năng: In, Copy, Scan màu.
– Tốc độ in: 20 trang/ phút (A4)
– Tốc độ copy: 20 trang/ phút (A4)
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi
– Màn hình LCD hiển thị 5 dòng
– Có chức năng hỗ trợ Tiếng Việt
– Số lượng bản in và copy liên tục: 1-99 bản.
– Phóng to/ thu nhỏ: 25% – 400%
– RAM chuẩn: 128MB
– Khay cassette: 1 khay 250 tờ, khay tay: 80 tờ
– Cổng kết nối: USB 2.0
– Tuổi thọ Drum: 61.700 trang A4
– Sử dụng mực NPG-59 (10.200 trang A4)
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8.1/ 8/ 7/ Vista/ XP/ 2000, Windows Server 2012/ Server 2008/ Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc các phiên bản cao hơn.
Đặc tính kỹ thuật
Chức năng | In, Copy, Scan màu |
Loại máy | Máy photocopy Laser đen trắng đa chức năng |
Khổ bản gốc tối đa | A3 |
Hệ thống sấy | Sấy theo nhu cầu |
Tốc độ sao chụp | A4: 20 trang/phút
A3: 10 trang/phút |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | 7.9 giây |
Thời gian khởi động | Khi bật nguồn: 13 giây |
Khi ở chế độ chờ: 2.9 giây
(tính từ thời điểm máy đang ở chế độ chờ cho tới khi phím khởi động hoạt động) |
|
Ngôn ngữ in | UFRII Lite |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản sau này |
Độ phân giải | Quét: 300 x 300dpi
Sao chụp: 600 x 600dpi In: 600 x 600dpi |
Quét kéo (MF Toolbox/ Scangear) | Đen trắng và màu |
Quét đẩy ( MF Toolbox) | Đen trắng và màu |
Các tính năng quét | Tương thích TWAIN, WIA |
Định dạng file hỗ trợ (quét) | PDF / PDF có thể dò tìm / PDF có độ nén cao, BMP, JPEG, TIFF |
Tốc độ bộ xử lý | 400MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB |
Khổ giấy | Khay Cassette 1: A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R. |
Khay Bypass: A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, bao thư (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) | |
Bản gốc | Tờ giấy, cuốn sách, vật có kích thước 3 chiều (nặng tới 2kg) |
Trọng lượng giấy | 64-90 gsm |
Loại giấy | Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy nhãn, giấy trong suốt, bao thư |
Dung lượng giấy | Khay Cassette 1: 250 tờ (80gsm)
Khay Cassette 2: Không hỗ trợ Khay Bypass: 80 tờ (80gsm) |
Cổng kết nối | Cổng mạng: Không hỗ trợ
Các kết nối khác: USB 1.1 / 2.0 |
Giao thức mạng | Không hỗ trợ |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: 2.0W hoặc thấp hơn
Mức tối đa: 1.5kW hoặc thấp hơn |
TEC | 1,18 kWh |
Nguồn điện | 220 – 240V AC, 50 / 60Hz |
Dung lượng mực | Xấp xỉ 10.200 tờ (khổ A4, độ che phủ 6%) |
Dung lượng trống | Xấp xỉ 61.700 tờ |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 502 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 29.7 kg |
– Bảo hành: 12 tháng