Mô tả
Màn hình máy tính LG UltraGear™ 23.8” IPS 144Hz 1ms (GtG) NVIDIA® G-SYNC® Compatible HDR 24GN600-B
( Mã mới chưa có hàng – vui lòng liên hệ )
- Màn hình FHD 23,8 inch (1920 X 1080)
- IPS 1ms (GtG)
- Tốc độ làm mới 144Hz
- sRGB 99% (Thông thường) & HDR10
- Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
- Thiết kế hầu như không có viền
Thiết kế cho tốc độ đáng kinh ngạc
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
Trải nghiệm chơi game mượt mà
Cảm nhận chiến trường với màu sắc trung thực
Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
Rõ ràng hơn, mượt mà hơn và nhanh hơn
*So sánh Chế độ ‘TẮT’ (ảnh trái) và AMD FreeSync™ Premium.
Tinh tế, sang trọng và chân thực
Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn
Tấn công trước trong bóng tối
Ngắm bắn tốt hơn
MÀN HÌNH
-
- Kích thước màn hình (inch)
- 23.8 Inch
- Kích thước (cm)
- 60.4cm
-
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Loại tấm nền
- IPS
-
- Tỷ lệ màn hình
- 16:9
- Kích thước điểm ảnh
- 0.2745 x 0.2745mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 240 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình)
- 300 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu)
- sRGB 97% (CIE1931)
- Gam màu (Điển hình)
- sRGB 99% (CIE1931)
-
- Độ sâu màu (Số màu)
- 16.7M
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
- 700:1
-
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
- 1000:1
- Thời gian phản hồi
- 1ms (GtG nhanh hơn)
-
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(R/L), 178º(U/D)
- Xử lý bề mặt
- Anti-Glare
-
- Cong
- Không có
TÍNH NĂNG
-
- HDR 10
- Có
- Hiệu ứng HDR
- Có
-
- Hiệu chuẩn màu
- Có
- Chống nháy
- Có
-
- Chế độ đọc sách
- Có
- Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
- MBR
-
- AMD FreeSync™
- Có (Premium)
- FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
- Có
-
- Trình ổn định màu đen
- Có
- Đồng bộ hóa hành động động
- Có
-
- Auto Input Switch
- Có
- Tiết kiệm điện năng thông minh
- Có
-
- HW Calibration
- Không có
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- Có
KẾT NỐI
-
- HDMI
- Có (2ea)
- HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
- 1920 x 1080 8bit at 144Hz
-
- Cổng màn hình
- Có (1ea)
- Phiên bản DP
- 1.4
-
- DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
- 1920 x 1080 8bit at 144Hz
- Tai nghe ra
- Có
-
- DisplayPort
- Có (1ea)
- Thunderbolt
- Không có
-
- USB-C
- Không có
LOA
-
- Loa
- Không có
CHÂN ĐẾ
-
- Chân đế tháo rời
- Có
NGUỒN
-
- Loại
- External Power (Adapter)
- Ngõ vào AC
- 100-240Vac, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
- 32W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
- 34W
-
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
- Less than 0.5W
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
- Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Tilt
- Có thể treo lên tường
- 100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 540.8 x 408.9 x 180.5 mm
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 540.8 x 323.8 x 42.8 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
- 601 x 384 x 129 mm
- Khối lượng tính cả chân đế
- 3.9
-
- Khối lượng không tính chân đế
- 3.5
- Khối lượng khi vận chuyển
- 5.2
PHỤ KIỆN
-
- Cổng màn hình
- Có