Điện thoại không dây trả lời tự động Panasonic KX-TGF320CX

  • Màn hình LCD 1.8 inch hiển thị rõ nét.
  • Danh bạ lưu 100 tên và số.
  • Lưu 50 số gọi đến (Cần đăng ký dịch vụ hiển thị số gọi đến).
  • Nhớ 10 số gọi đi.
  • Chia sẻ danh bạ giữa  máy mẹ và tay con.
  • 9 phím gọi nhanh.
  • Loa ngoài hai chiều trên tay con.
  • Chế độ quản lý trẻ nhỏ.
  • Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 (TGA20 là thiết bị kết nối thêm, không kèm theo máy).
  • Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng.
  • Mất điện dùng được.
  • Bảo mật cuộc gọi.
  • Chế độ khóa máy, chống làm phiền.
  • Chặn cuộc gọi từ những số điện thoại không mong muốn.
  • Hệ thống trả lời tự động và ghi âm lời nhắn (Chỉ có ở KX-TGF320).
  • Lưu ý: Điện thoại không hỗ trợ tính năng dùng SIM.

Mô tả

Thông số kỹ thuật

Tổng thể Màu M[Đen kim loại]
Điện thoại cầm tay (Số lượng) 1
Tần số 1,9 GHz
Dải tần 1,88 GHz – 1,90 GHz
Số kênh 120 kênh
Hệ thống DECT
GAP
Số đường dây điện thoại 1
Ngôn ngữ màn hình LCD Tiếng Anh
Tiện lợi Tương thích với thiết bị tìm chìa khóa
Chức năng nhiều thiết bị tìm chìa khóa Tối đa 4 thiết bị tìm chìa khóa
Có bộ lặp
Âm thanh rõ ràng
Giảm ồn (Điện thoại cầm tay không dây)
Giảm ồn (Hệ thống trả lời)
* Khi sử dụng đế máy mẹ hoặc điện thoại cầm tay để nghe tin nhắn, tính năng giảm ồn tự động bật.
Hệ thống âm thanh tùy chỉnh (Bộ cân bằng) Âm bổng/Âm cao/Âm trầm
Hoạt động bằng nguồn điện dự phòng
* Đế máy mẹ nhận nguồn điện tạm thời từ 2 pin AAA trong trường hợp mất điện.
Thiết bị giám sát trẻ nhỏ
Trả lời bằng bất kỳ phím nào
Chế độ không làm phiền
Bỏ qua chế độ không làm phiền (Mục danh bạ cụ thể)
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
Giới hạn cuộc gọi
Cuộc gọi hội nghị bằng đường dây bên ngoài
3Chiều
* 3Chiều: Đế máy mẹ – Điện thoại cầm tay – Đường dây dất, Điện thoại cầm tay – Điện thoại cầm tay – Đường dây cố định
Chia sẻ cuộc gọi
Liên lạc nội bộ (Điện thoại cầm tay không dây với Đế máy mẹ)
Đồng hồ
Báo thức (Đánh thức / Báo thức ghi nhớ) Có/Có
Báo thức nâng cao (Một ngày trong tuần / Báo lại) Có/Có
ID người gọi/Danh bạ ID người gọi
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
Bộ nhớ ID người gọi 50 mục
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
ID người gọi đang chờ cuộc gọi
* Yêu cầu đăng ký cả dịch vụ ID người gọi và chờ cuộc gọi với ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
Chuông theo danh mục / ID chuông Có/-
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
** Yêu cầu đăng ký trong chức năng danh bạ.
Chặn cuộc gọi phiền toái Có(100 số)
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
** Yêu cầu đăng ký số trong danh sách chặn cuộc gọi phiền toái.
Chặn dãy số
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
Chặn cuộc gọi không hiện số
* Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp.
** Các cuộc gọi không hiện số có thể không được chặn tùy vào dịch vụ của nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn.
Đăng ký Chặn cuộc gọi phiền toái bằng nút Chặn cuộc gọi (Điện thoại cầm tay không dây)
Đăng ký Chặn cuộc gọi phiền toái bằng nút Chặn cuộc gọi (Đế máy mẹ)
Bộ nhớ danh bạ đế máy mẹ (Tên/Số) 100 mục
(16kýtự/24chữsố)
Danh bạ chia sẻ
Quay số một chạm trên đế máy mẹ Có(3 mục)
Quay số nhanh trên điện thoại cầm tay không dây Có(9 mục)
Quay số nhanh trên đế máy mẹ Có(9 mục)
Quay số chuỗi (Điện thoại cầm tay không dây)
Quay số chuỗi (Đế máy mẹ)
Điện thoại cầm tay LCD 1,8 inch (4,6 cm)
Đơn sắc chấm đầy đủ
103 x 65 pixel
Màu đèn nền LCD Trắng
Bàn phím sáng đèn Hổ phách
Loa (Nấc âm lượng) Có(7 nấc)
Loa đôi đầy đủ
Sử dụng biểu tượng (Số biểu tượng) Có (6)
Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) 40
Giai điệu chuông đa âm 32 hợp âm
Nấc âm lượng chuông 6+OFF
Nấc âm lượng bộ thu 5
Bộ nhớ quay số lại 10(Tên & Số)* Yêu cầu đăng ký trong danh bạ để hiển thị tên.
Số chữ số của số quay số lại 24
Giữ máy
Tắt tiếng
Khóa phím
Ổ cắm tai nghe
Có thể treo tường (Bộ sạc)
Đế máy mẹ Bàn phím quay số
Điện thoại cầm tay có dây
Màn hình hiển thị 3,4 inch (8,6 cm)
Đơn sắc
103 x 65 pixel
3Dòng+Phímmềm hoặc 2Dòng+Ảnh+Phímmềm
Loa (Nấc âm lượng) Có (1-8)
Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) 1(1+0)
Nấc âm lượng chuông 6+OFF
Bộ nhớ quay số lại 10(Tên & Số)
* Yêu cầu đăng ký trong danh bạ để hiển thị tên.
Giữ máy
Tắt tiếng
Bộ định vị điện thoại cầm tay
Có thể treo tường
Hệ thống trả lời Hệ thống trả lời
Tổng thời gian ghi âm Khoảng 40 phút
Tua tới nhanh và tua lại tin nhắn
Cảnh báo tin nhắn nghe được Có(Đế máy mẹ)
Thông báo tin nhắn mới bằng cuộc gọi
Ngôn ngữ thông báo của thông báo tin nhắn mới Tiếng Anh
Nấc âm lượng loa (Loa đế máy mẹ) 8
Sàng lọc cuộc gọi (Điện thoại cầm tay không dây)
Sàng lọc cuộc gọi (Đế máy mẹ)
Ngôn ngữ tin nhắn chào mừng được ghi âm trước Tiếng Anh
Vận hành từ xa từ điện thoại cầm tay
Vận hành từ xa từ bên ngoài (DTMF)
Trình tiết kiệm đổ chuông (Tin nhắn mới đã được ghi âm / Không có tin nhắn mới) 2/5
Phụ kiện Đi kèm kẹp ở thắt lưng
Khác Pin có thể sạc lại Pin Ni-MH(AAA x 2)
Thời gian trò chuyện Tối đa 17giờ
Thời gian chờ Tối đa 330giờ
Thời gian sạc Khoảng 7 giờ
Mức tiêu thụ điện năng Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của đế máy mẹ 0,6W
Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của bộ sạc 0,12W
Kích thước/ Trọng lượng Kích thước đế máy mẹ (R x S x C) Xấp xỉ 222 mm x 163 mm x 103 mm
Kích thước điện thoại cầm tay (R x S x C) Xấp xỉ 48 mm x 30 mm x 168 mm
Kích thước bộ sạc (R x S x C) Xấp xỉ 70 mm x 70 mm x 39 mm
Trọng lượng đế máy mẹ Xấp xỉ 580 g
Trọng lượng điện thoại cầm tay không dây kèm pin Xấp xỉ 140 g
Trọng lượng bộ sạc Xấp xỉ 40 g

HOTLINE DỰ ÁN
0906 845 709
(Mrs.Mai)