Điện thoại không dây Panasonic KX-TGC313CX
- Bao gồm 3 máy cầm tay.
- Màn hình LCD 1.6” hiển thị rõ nét.
- Danh bạ lưu 50 tên và số.
- Hiển thị số gọi đến (Cần đăng ký dịch vụ hiển thị số gọi đến).
- Nhớ 10 số gọi đi.
- 6 phím gọi nhanh.
- Đàm thoại 3 bên.
- Loa ngoài hai chiều.
- Khả năng kết nối với repeater mở rộng phạm vi phát sóng.
- Trả lời bằng phím bất kỳ.
- Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn.
- Chức năng khóa máy.
- Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h.
- Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con.
- Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con.
- Lưu ý: Điện thoại không hỗ trợ tính năng dùng SIM.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
| Tổng thể | Màu | B[Đen] |
|---|---|---|
| Điện thoại cầm tay (Số lượng) | 3 | |
| Tần số | 1,9 GHz | |
| Dải tần | 1,88 GHz – 1,90 GHz | |
| Số kênh | 120 kênh | |
| Hệ thống | DECT | |
| GAP | Có | |
| Số đường dây điện thoại | 1 | |
| Chức năng nhiều điện thoại cầm tay không dây | 3 điện thoại cầm tay | |
| Ngôn ngữ màn hình LCD | Tiếng Catalan, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Ý, tiếng Na Uy, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |
| Tiện lợi | Có bộ lặp | Có |
| Âm thanh rõ ràng | Có | |
| Trả lời bằng bất kỳ phím nào | Có | |
| Giới hạn cuộc gọi | Có | |
| Cuộc gọi hội nghị bằng đường dây bên ngoài | Có 3Chiều * 3Chiều: Điện thoại cầm tay – Điện thoại cầm tay – Đường dây cố định |
|
| Chia sẻ cuộc gọi | Có | |
| Liên lạc nội bộ (Điện thoại cầm tay không dây với Điện thoại cầm tay có dây) | Có | |
| Đồng hồ | Có | |
| Lịch/Trình lập lịch | – | |
| Báo thức (Đánh thức / Báo thức ghi nhớ) | Có/Có | |
| Báo thức nâng cao (Một ngày trong tuần / Báo lại) | Có/Có | |
| ID người gọi/Danh bạ | ID người gọi | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. |
| Bộ nhớ ID người gọi | 50 mục * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. |
|
| ID người gọi đang chờ cuộc gọi | Có * Yêu cầu đăng ký cả dịch vụ ID người gọi và chờ cuộc gọi với ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. |
|
| Chặn cuộc gọi phiền toái | Có(30 số) * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. * Yêu cầu đăng ký số trong danh sách chặn cuộc gọi phiền toái. |
|
| Chặn dãy số | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. |
|
| Chặn cuộc gọi không hiện số | Có * Yêu cầu đăng ký dịch vụ ID người gọi do nhà cung cấp/công ty điện thoại của bạn cung cấp. |
|
| Bộ nhớ danh bạ đế máy mẹ (Tên/Số) | 50 mục (16kýtự/24chữsố) |
|
| Danh bạ chia sẻ | Có | |
| Quay số nhanh trên điện thoại cầm tay không dây | Có(9 mục) | |
| Quay số chuỗi (Điện thoại cầm tay không dây) | Có | |
| Điện thoại cầm tay | LCD | 1,6 inch (4,1 cm) Đơn sắc đầy đủ chấm 103×65 pixel |
| Màu đèn nền LCD | Hổ phách | |
| Loa (Nấc âm lượng) | Có(6 nấc) | |
| Sử dụng biểu tượng (Số biểu tượng) | Có (6) | |
| Mẫu chuông (Nhạc chuông+Gia điệu) | 15(5+10) | |
| Giai điệu chuông đa âm | 32 hợp âm | |
| Nấc âm lượng chuông | 6+OFF | |
| Nấc âm lượng bộ thu | 4 | |
| Bộ nhớ quay số lại | 10(Tên & Số) * Yêu cầu đăng ký trong danh bạ để hiển thị tên. |
|
| Số chữ số của số quay số lại | 24 | |
| Giữ máy | Có | |
| Tắt tiếng | Có | |
| Khóa phím | Có | |
| Khác | Pin có thể sạc lại | Pin Ni-MH(AAA x 2) |
| Thời gian trò chuyện | Tối đa 16 giờ | |
| Thời gian chờ | Tối đa 200 giờ | |
| Thời gian sạc | Khoảng 7 giờ | |
| Mức tiêu thụ điện năng | Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ của đế máy mẹ | 0,52 W |
| Kích thước/ Trọng lượng | Kích thước đế máy mẹ (R x S x C) | Xấp xỉ 99 mm x 97 mm x 33 mm |
| Kích thước điện thoại cầm tay (R x S x C) | Xấp xỉ 48 mm x 28 mm x 160 mm | |
| Kích thước bộ sạc (R x S x C) | Xấp xỉ 99 mm x 97 mm x 33 mm | |
| Trọng lượng đế máy mẹ | Xấp xỉ 80 g | |
| Trọng lượng điện thoại cầm tay không dây kèm pin | Xấp xỉ 130 g | |
| Trọng lượng bộ sạc | Xấp xỉ 65 g |
HOTLINE DỰ ÁN
0906 845 709
(Mrs.Mai)
