Mô tả
Bộ mở rộng tín hiệu âm thanh BOSCH LBB-4402/00
– Góp phần mở rộng âm thanh và phân bố âm thanh từ hệ thống.
– Thiết kế đẹp, phong cách và hiện đại (giải thưởng IF).
– Hỗ trợ ghép nối cơ sở Room.
– Phân bố âm thanh cơ sở đa năng linh hoạt.
– Mạng quang để kết nối các CCU, kết nối mạng dự phòng.
– Hỗ trợ tính năng dự phòng mạng.
– Đáp ứng tần số: 20 Hz – 20 KHz.
– 2 ngõ vào Mic/ Line, 8 ngõ vào điều khiển.
– 4 ngõ ra Line, 5 ngõ ra điều khiển.
– Hỗ trợ kết nối: 3-pin XLR và 2 cinch, thiết bị đầu cuối vít tháo rời.
– Công suất tiêu thụ: 9W.
– Trọng lượng: 7 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Power consumption | 9 W (DC) |
Frequency response | 20 Hz to 20 KHz (-3 dB) |
Line inputs | 2 x |
Connectors | 3-pin XLR and 2 cinch (for each line) |
S/N | >87 dBA at maximum level |
CMRR | >40 dB |
Input range | +6 dBV to +18 dBV (XLR) |
-6 dBV to +6 dBV (cinch) | |
Mic/ line inputs | 2 x |
Connector | 3-pin XLR and 2 cinch (for each line) |
Nominal Input Level | -57 dBV |
S/N | >62 dBA with 25 dB headroom |
CMRR | >55 dB at 100 Hz |
Input Impedance | 1360Ω |
Phantom supply | 12 V ±1 V at 15 mA |
Input range | -7 dB to 8 dB ref nominal input level |
Line outputs | 4 x |
Connectors | XLR and 2 cinch (for each line) |
Output Impedance | <100Ω |
S/N | >89 dBA at maximum level |
Crosstalk | |
Signal range | -12 dBV to +18 dBV (XLR) |
-24 dBV to +6 dBV (cinch) | |
Distortion at 1 KHz | <0.05% |
Control inputs | 8 x |
Connectors | Removable screw terminals |
Operation | Closing contact (with supervision) |
Control outputs | 5 x |
Connectors | Removable screw terminals |
Mechanical | |
Air pressure | 600 to 1100 hPa |
Mounting | Tabletop, 19 inch rack |
Color | Charcoal (PH 10736) with silver |
Dimensions | For tabletop, with feet: 92 x 440 x 400 mm |
For 19 inch rack, with brackets: 88 x 483 x 400 mm | |
In front of brackets: 40 mm | |
Behind brackets: 360 mm | |
Weight | 7 kg |
– Sản xuất tại Đức.
– Bảo hành: 12 tháng.