Ắc quy 12V-7Ah Long WP7.2-12

Mô tả

Ắc quy 12V-7Ah Long WP7.2-12

– Dung lượng: 12V-7.2Ah.

– Trở kháng ở tần số 1KHz: < 22mΩ.

– Điện cực: F1 (Faston Tab 187), F2 (Faston Tab 250).

– Vỏ và nắp: ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant).

– Tuổi thọ sử dụng: 05 năm.

– Dòng điện sạc lớn nhất: < 2.16A.

– Dòng điện xả tối đa 5 giây: 108A.

– Điện áp sạc ở nhiệt độ 25℃ Cycle: 14.4-15.0V, Standby: 13.5-13.8V.

– Nhiệt độ sạc: <40℃.

– Nhiệt độ xả: <50℃.

– Nhiệt độ lưu trữ: <40℃.

– Thời gian sạc ở nhiệt độ 20°C: 1 tháng 92%, 3 tháng 90%, 6 tháng 80%.

– Kích thước: 151 x 65 x 94 mm.

– Trọng lượng: 2.4kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model WP7.2-12
Nominal Voltage 12V
Nominal Capacity 20 hour rate (0.36A to 10.50V): 7.2Ah
10 hour rate (0.684A to 10.50V): 6.84Ah
5 hour rate (1.224A to 10.20V): 6.12Ah
1 C (7.2A to 9.60V): 4.08Ah
3 C (21.6A to 9.60V): 2.88Ah
Internal Resistance (at 1KHz) Approx. 22 mΩ
Maximum Discharge Current for 5 seconds: 108A
Charging Methods at 25℃ (77℉) Cycle use: Charging Voltage 14.4 to 15.0V, Coefficient -5.0mV/℃/cell, Maximum Charging Current: 2.16A, Standby use: Float Charging Voltage 13.50 to 13.80V, Coefficient -3.0mV/℃/cell
Design Life 5 years
Operating Temperature Range Charge: -15℃(5℉) to 40℃(104℉)
Discharge: -15℃(5℉) to 50℃(122℉)
Storage: -15℃(5℉) to 40℃(104℉)
Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) 1 month: 92
3 month: 90
6 month: 80
Terminal F1 or F2 (Faston Tab 187 or 250)
Case Material ABS UL94 HB
Weight Approx. 2.4kg

– Bảo hành: 12 tháng.