Ắc quy 12V-75Ah Long CWP75-12N

Mô tả

Ắc quy 12V-75Ah Long CWP75-12N

– Dung lượng: 12V-75Ah.

– Trở kháng ở tần số 1KHz: 5mΩ.

– Dòng điện xả tối đa 5 giây: 900A.

– Điện áp sạc ở nhiệt độ 25°C: Cycle (14.4 – 15VAC), Standby (13.5 – 13.8VAC).

– Dòng điện sạc tối đa: 22.5A.

– Nhiệt độ sạc: -15°C – 40°C.

– Nhiệt độ xả: -15°C – 50°C.

– Nhiệt độ lưu trữ: -15°C – 40°C.

– Thời gian sạc ở nhiệt độ 20°C: 1 tháng 98%, 3 tháng 94%, 6 tháng 85%.

– Tuổi thọ sử dụng: 12 năm.

– Vỏ và nắp: ABS UL94 HB.

– Kích thước: 260 x 170 x 202mm.

– Trọng lượng: 24.2kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model CWP75-12N
Nominal Voltage(V) 12V
Nominal Capacity 10 hour rate (7.5A to 10.80V): 75Ah
5 hour rate (12.75A to 10.20V): 62.75Ah
1 hour rate (45A to 9.60V): 45Ah
1 C (75A to 9.60V): 47.5Ah
Internal Resistance (at 1KHz) Approx. 5 mΩ
Maximum Discharge Current for 5 seconds: 900A
Charging Methods at 25℃(77℉) Cycle use: Charging Voltage 14.4 to 15.0V, Coefficient -5.0mV/℃/cell, Maximum Charging Current: 22.5A
Standby use: Float Charging Voltage 13.5 to 13.8V
Coefficient -3.0mV/℃/cell
Operating Temperature Range Charge: -15℃(5℉) to 40℃(104℉)
Discharge: -15℃(5℉) to 50℃(122℉)
Storage: -15℃(5℉) to 40℃(104℉)
Charge Retention (shelf life) at 20℃(68℉) 1 month: 98%
3 month: 94%
6 month: 85%
Case Material ABS UL94 HB
Design Life 12 Years
Weight Approx 24.2kg

– Bảo hành: 24 tháng.