300Mbps Wireless N Router TOTOLINK N302R Plus

Mô tả

300Mbps Wireless N Router TOTOLINK N302R Plus

–       Hỗ trợ WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps

–       1 WAN port (10/100Mbps) cho cáp quang FTTH hoặc Cable modem (truyền hình cáp)

–       4 LAN port (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng, cáp chéo

–       Công suất cực lớn 100mW với 03 Anten cố định độ lợi cao 3x5dBi (2T2R)

–       Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)

–       Cho phép giới hạn băng thông cho SSID 2 & 3 (SSID dành cho nhân viên và khách)

–       Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2 và 802.1x

–       Hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Setup) with one-click button

–       Cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc

–       Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)

–       Chức năng Smart QoS giúp quản lý băng thông tối ưu

–       DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)

–       Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless, IPTV không dây, Smart TV

–       Chức năng mở rộng vùng phủ sóng với nhiều cách khác nhau: Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS. Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.

–       VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)

–       Hỗ trợ khởi động máy tính từ xa Wake-on-LAN

–       Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DynDNS, NO-IP

–       Hỗ trợ IP, URL, Port, MAC filter

–       Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo

Specifications

Interface

 

4*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN Ports
1*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) WAN Port
Power Supply 9V DC/0.8A
Antenna 3*5dBi fixed antennas
LED 1*Power, 1*CPU, 1*Wireless, 1*WAN, 4*LAN
Dimensions 144.7mm x 94.7mm x 25mm (L x W x H)
Button Reset & WPS two-in-one button
Environment

 

 

 

Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing
Standards IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Frequency 2.4~2.4835GHz
Data Rate

 

 

802. 11n: up to 300Mbps
802.11g: up to 54Mbps (dynamic)
802.11b: up to11Mbps (dynamic)
Wireless Security

 

64/128-bit WEP encryption
WPA/WPA2, WPA-Mixed security
Output Power 20dBm(MAX)
Channel 1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan)
Modulation Type BPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK/QPSK/16-QAM/ 64-QAM)
Receiver Sensitivity

 

 

 

 

 

270M: -65 dBm@10% PER
135M: -65 dBm@10% PER
54M: -68 dBm@10% PER
11M: -85 dBm@8% PER
6M: -88 dBm@10% PER
1M: -90 dBm@8% PER
WAN Type Dynamic IP/Static IP/PPPoE
Wireless Repeater/WMM/WDS/WPS
DHCP Built-in DHCP Server/Client
Security

 

 

IP/MAC/URL Filtering/Port Forwarding
Virtual Server/DMZ host
SSID Enable/Disable
System Tools

 

 

DDNS/Traffic Statistic
Local/Remote Management
Backup System Settings

–       Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.

–       Bảo hành: 24 tháng.